Có 2 kết quả:

实验 thực nghiệm實驗 thực nghiệm

1/2

thực nghiệm

giản thể

Từ điển phổ thông

thực nghiệm, thí nghiệm, thử nghiệm

Từ điển phổ thông

thực nghiệm, thí nghiệm, thử nghiệm